Tin tức ngành

Zhejiang Fengfeng Pipe Industry Co., Ltd. Trang chủ / Tin tức / Tin tức ngành / Phạm vi đường kính của ống là phụ kiện kết hợp ổ cắm HDPE thường phù hợp với

Phạm vi đường kính của ống là phụ kiện kết hợp ổ cắm HDPE thường phù hợp với

Zhejiang Fengfeng Pipe Industry Co., Ltd. 2025.10.20
Zhejiang Fengfeng Pipe Industry Co., Ltd. Tin tức ngành

LẮP ĐẶT Ổ CẮM HDPE là một kỹ thuật nối thiết yếu trong kỹ thuật đường ống polyetylen. Phạm vi đường kính áp dụng không phải là một giá trị cố định tùy ý. Phạm vi này được xác định một cách chuyên nghiệp bằng cách xem xét các yếu tố như hiệu quả kết nối, khả năng kinh tế, độ tin cậy chung và tiêu chuẩn ngành. Trong thực hành kỹ thuật chuyên nghiệp và tiêu chuẩn quốc tế, kỹ thuật TỔNG HỢP Ổ CẮM chủ yếu phục vụ một phạm vi đường kính ống cụ thể, bổ sung cho các phương pháp nhiệt hạch khác như MÔNG FUSION.

I. Ưu điểm và hạn chế về đường kính của socket Fusion

Ưu điểm cốt lõi của HDPE SOCKET FUSION FITTING là tốc độ, vận hành đơn giản, yêu cầu căn chỉnh tương đối thoải mái và thiết bị nhẹ. Những đặc điểm này làm cho nó không thể thay thế được khi lắp đặt đường ống có đường kính nhỏ.

Phạm vi đường kính áp dụng điển hình

Về mặt chuyên môn, SOCKET FUSION FITTING thường được áp dụng cho các kết nối đường ống có Đường kính danh nghĩa (DN) từ 20 mm đến 110 mm. Đây là “phạm vi vàng” được công nhận rộng rãi trong ngành. Một số nhà sản xuất và tiêu chuẩn có thể mở rộng giới hạn trên lên DN 125 mm hoặc thậm chí DN 160 mm. Tuy nhiên, vượt quá phạm vi này sẽ đạt đến giới hạn kỹ thuật của phương pháp.

Các yếu tố hạn chế kỹ thuật

Khi đường kính ống vượt quá 110 mm hoặc 125 mm, độ khó vận hành và rủi ro kỹ thuật của SOCKET FUSION tăng lên đáng kể. Những hạn chế chính bao gồm:

  • Tính đồng nhất của dụng cụ gia nhiệt: Việc sản xuất và duy trì nhiệt độ đồng đều trên các ổ cắm gia nhiệt có đường kính lớn trở thành một thách thức. Điều này có thể dẫn đến sự nóng lên không đều của giao diện nhiệt hạch.
  • Thời gian chuyển đổi: Ống và phụ kiện có đường kính lớn có khối lượng đáng kể. Thời gian chuyển đổi—khoảng thời gian từ khi tháo các bộ phận ra khỏi bộ gia nhiệt cho đến khi hoàn tất việc lắp vào—phải được kiểm soát chặt chẽ. Bất kỳ sự chậm trễ nào cũng có thể làm nguội bề mặt, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nhiệt hạch.
  • Lực lượng vận hành: Việc đẩy và căn chỉnh các đường ống có đường kính lớn đòi hỏi phải có lực bên ngoài đáng kể. Vận hành thủ công khó khăn, khó đảm bảo độ chính xác căn chỉnh.

II. Phạm vi kích thước xác nhận tiêu chuẩn và thiết bị

Khả năng ứng dụng của SOCKET FUSION FITTING cũng được phản ánh trong việc chỉ định kiểu mẫu của thiết bị nhiệt hạch chuyên nghiệp. Các mô hình công cụ chỉ rõ định vị đường kính của ngành đối với kỹ thuật này.

Model máy kết hợp

Thiết bị SOCKET FUSION chuyên nghiệp thường được đặt tên dựa trên đường kính kết nối tối đa của nó, ví dụ: SSW-63DP (lên đến Ø 63 mm) hoặc SSW-110DP (lên đến Ø 110 mm). Điều này thiết lập rõ ràng giới hạn ứng dụng tiêu chuẩn của kỹ thuật này xung quanh DN 110 mm.

Hình học phụ kiện và những hạn chế trong sản xuất

LẮP ĐẶT SOCKET FUSION bao gồm nhiều dạng khác nhau, bao gồm Khớp nối, Cút, Ống chữ T và Bộ giảm tốc. Những hình học phức tạp này được sản xuất dễ dàng và chính xác thông qua quy trình ép phun cho đường kính nhỏ. Khi đường kính tăng lên, chi phí và độ khó của việc sản xuất các phụ kiện ổ cắm có lỗ khoan lớn, độ chính xác cao, không bị ứng suất tăng mạnh. Điều này làm cho chúng kém cạnh tranh hơn về mặt kinh tế so với các khớp nối BUTT FUSION.

III. Sự khác biệt chuyên nghiệp giữa SOCKET FUSION và BUTT FUSION

Trong việc nối đường ống HDPE, SOCKET FUSION được phân biệt rõ ràng với BUTT FUSION (Butt Fusion) dựa trên việc tối ưu hóa hiệu quả chi phí, độ bền và tính khả thi trong vận hành.

So sánh các công nghệ Fusion

Tên công nghệ Phạm vi đường kính áp dụng điển hình Ưu điểm kỹ thuật Kịch bản ứng dụng chính
SOCKET FUSION DN 20 mm đến DN 110 mm Tốc độ nhanh, thao tác đơn giản, thiết bị nhẹ, chủng loại phụ kiện đa dạng Khu dân cư, dây chuyền công nghiệp nhỏ, kết nối ngang, công việc trong không gian hạn chế
BUTT FUSION DN 63 mm trở lên (không có giới hạn trên nghiêm ngặt, có thể đạt tới DN 1200 mm) Độ bền mối nối cao, tính kinh tế tốt (đối với đường kính lớn), phù hợp với đường dây chính Cấp nước thành phố, đường ống dẫn khí chính, công nghiệp lớn, khai thác mỏ, vận tải đường dài

Vùng chồng chéo đường kính

Vùng chồng chéo đường kính tồn tại giữa DN 63 mm và DN 110 mm. Trong phạm vi này, các nhà thiết kế dự án chọn kỹ thuật dựa trên các nhu cầu cụ thể như hạn chế về không gian, loại phụ kiện cần thiết hoặc tốc độ xây dựng mong muốn. Nếu cần có các ống giảm phức tạp hoặc làm việc trong không gian hạn chế, SOCKET FUSION vẫn là lựa chọn ưu tiên.

Cân nhắc kinh tế

Đối với các đường ống có đường kính lớn trên DN 125 mm, chi phí của các bộ phận SOCKET FUSION FITTING, thiết bị gia nhiệt và thời gian kết nối vượt xa đáng kể so với kỹ thuật BUTT FUSION. Do đó, từ quan điểm kinh tế kỹ thuật, các kết nối đường kính lớn nên sử dụng BUTT FUSION.

IV. Kết luận chuyên nghiệp và định vị ứng dụng

Định vị chuyên nghiệp của HDPE SOCKET FUSION FITTING rõ ràng là tập trung vào các đường ống có đường kính từ nhỏ đến trung bình, đặc biệt là dưới DN 110 mm. Lựa chọn công nghệ này là kết quả tối ưu hóa của việc cân bằng giữa độ tin cậy kỹ thuật, hiệu quả xây dựng và hiệu quả chi phí. Đối với các hệ thống đường ống HDPE yêu cầu phân nhánh thường xuyên, thay đổi hướng hoặc lắp đặt ở những khu vực hạn chế, SOCKET FUSION FITTING là lựa chọn tốt nhất không thể tranh cãi nhờ tốc độ, sự tiện lợi và độ tin cậy cao.

GIỮ LIÊN LẠC

SUBMIT