LẮP ĐẶT Ổ CẮM HDPE là một trong những công nghệ kết nối đáng tin cậy và được sử dụng phổ biến nhất cho các hệ thống ống polyetylen đường kính nhỏ. Trong toàn bộ quá trình nối nóng chảy, việc xác định chính xác và kiểm soát chặt chẽ độ sâu ổ cắm là những yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất lâu dài của mối nối và an toàn hệ thống.
I. Nguyên tắc cốt lõi của việc xác định độ sâu ổ cắm
Độ sâu ổ cắm, hoặc khoảng cách ống được lắp vào ổ cắm của khớp nối, được xác định chủ yếu để đảm bảo đủ diện tích tiếp xúc mối hàn hiệu quả và vùng gia nhiệt đồng đều.
Yêu cầu vùng hàn tối thiểu: Độ sâu ổ cắm phải đảm bảo giao diện mối hàn đủ dài để chịu được ứng suất thủy tĩnh lâu dài do áp suất thiết kế của hệ thống đường ống. Nếu ổ cắm quá nông, bề mặt tiếp xúc mối hàn không đủ, dẫn đến tập trung ứng suất và tạo điểm yếu trong hệ thống, có khả năng gây rò rỉ hoặc hỏng kết nối.
Vùng không hàn dành riêng: Vùng không hàn hoặc vùng lạnh thường được đặt ở dưới cùng của ổ cắm phụ kiện (tại điểm dừng). Khu vực này giúp ống không bị đẩy quá xa trong quá trình gia nhiệt và lắp vào, điều này có thể dẫn đến tích tụ vật liệu bên trong khớp nối, tạo thành "hạt bên trong". Các hạt bên trong quá mức có thể làm giảm đáng kể hiệu suất dòng chất lỏng, tăng tổn thất đầu và có khả năng gây ra vết nứt dưới áp lực. Do đó, độ sâu ổ cắm phải được kiểm soát chính xác trước mặt bích.
Yêu cầu đánh dấu hoạt động: Trong thực tế, độ sâu ổ cắm được kiểm soát bởi một đường đánh dấu. Vạch đánh dấu này đánh dấu điểm cuối nơi người lắp đặt đẩy ống vào khớp nối, đảm bảo đạt được đồng thời hai mục tiêu chính: chiều dài hợp nhất vừa đủ và tránh tiếp xúc với mặt bích.
II. Tiêu chuẩn quốc tế về độ sâu ổ cắm
Độ sâu ổ cắm của phụ kiện kết hợp ổ cắm HDPE không được nhà sản xuất xác định tùy ý; nó được thiết kế và xác minh theo đúng tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia.
Cơ sở thông số kỹ thuật thiết kế: Giá trị cụ thể của độ sâu ổ cắm thường được tính toán dựa trên đường kính danh nghĩa (DN) và độ dày thành thiết kế của khớp nối. Ví dụ, các tiêu chuẩn Châu Âu như ISO 4437 và tiêu chuẩn Mỹ như ASTM D2683 cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết về kích thước và dung sai của phụ kiện ống polyetylen. Các nhà sản xuất sử dụng các tiêu chuẩn này để xác định kích thước hình học của ổ cắm khi thiết kế phụ kiện.
Kích thước và dung sai: Độ sâu ổ cắm được chỉ định trong tiêu chuẩn là giá trị danh nghĩa và đi kèm với các yêu cầu nghiêm ngặt về dung sai. Bộ phận kiểm soát chất lượng phụ kiện phải sử dụng máy đo có độ chính xác cao để kiểm tra độ sâu ổ cắm đảm bảo đáp ứng yêu cầu thiết kế. Ngay cả những sai lệch nhỏ về kích thước cũng có thể ảnh hưởng đến tính đồng nhất của quá trình gia nhiệt và chất lượng mối hàn cuối cùng.
III. Kỹ thuật kiểm soát độ sâu ổ cắm trong quá trình thi công tại chỗ
Kiểm soát độ sâu ổ cắm là rất quan trọng trong quá trình kết nối HDPE SOCKET FUSION tại chỗ. Nhân viên thi công chuyên nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:
Làm sạch đường ống và loại bỏ oxit: Đầu tiên, sử dụng một dụng cụ cạo đặc biệt để loại bỏ lớp oxit và các chất gây ô nhiễm khỏi bề mặt khu vực lắp ống. Chiều dài của khu vực này phải lớn hơn một chút so với độ sâu của ổ cắm.
Đo lường và đánh dấu:
Dùng thước đo để đo độ sâu ổ cắm thực tế của phụ kiện (hoặc tham khảo thông số kỹ thuật do nhà sản xuất phụ kiện cung cấp).
Ở đầu ống, đo chính xác độ sâu ổ cắm tính từ mặt cuối và đánh dấu rõ ràng đường đánh dấu hình tròn bằng công cụ đánh dấu chuyên dụng. Vạch đánh dấu phải chịu nhiệt và không tan trong nước.
Giai đoạn gia nhiệt: Đồng thời đẩy ống và khớp nối vào ống gia nhiệt và đầu gia nhiệt, đã đạt đến nhiệt độ nóng chảy, cho đến khi mặt đầu ống tiếp xúc với dấu độ sâu ổ cắm được đánh dấu trước.
Giai đoạn chèn và kiểm tra: Trong thời gian chuyển tiếp được chỉ định, nhanh chóng đẩy ống đã được gia nhiệt vào ổ cắm khớp nối cho đến khi đường được đánh dấu ngang bằng với mặt cuối của khớp nối. Đường được đánh dấu phải được chèn hoàn toàn vào khớp nối, nhưng không vượt quá. Nếu đường ống bị đẩy quá xa vạch được đánh dấu, nó có thể tiếp xúc với mặt bích; nếu không đạt đến vạch đã đánh dấu thì diện tích tiếp xúc của mối hàn sẽ không đủ.
Làm mát và cố định: Trong thời gian làm mát được chỉ định, mối nối phải đứng yên và thẳng hàng. Không được áp dụng chuyển động và căng thẳng.
IV. Hậu quả nghề nghiệp của việc kiểm soát độ sâu ổ cắm không đúng cách
Kiểm soát độ sâu ổ cắm không chính xác là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lỗi kết nối HDPE SOCKET FUSION, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về mặt kỹ thuật.
Phần chèn dưới:
Hậu quả: Vùng hàn không đủ đáp ứng cường độ thủy tĩnh lâu dài cần thiết. Dưới áp lực kéo dài hoặc búa nước, khớp dễ bị rão hoặc gãy giòn.
Biểu hiện: Vạch đánh dấu vẫn còn nhìn thấy được sau khi làm mát.
Chèn quá mức:
Hậu quả: Đầu trước của ống tiếp xúc với mặt bích khiến vật liệu tích tụ ở phía trước mặt bích, tạo thành một hạt lớn bên trong. Hạt lớn này không chỉ hạn chế dòng chảy và gây ra nhiễu loạn mà quan trọng hơn là tạo ra vùng tập trung ứng suất gần mặt bích, làm giảm khả năng chống lại sự phát triển vết nứt chậm (SCG) và có khả năng gây ra vết nứt theo chu vi của mối nối trong nhiều năm.
Biểu hiện: Vạch đánh dấu biến mất hoàn toàn khỏi đường ống và quan sát thấy sự tích tụ nhựa ở cuối đường ống trong vùng hàn.
GIỮ LIÊN LẠC